Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se livrer


[se livrer]
tự động từ
nộp mình, hàng
Se livrer à l'ennemi
nộp mình cho kẻ thù
Se livrer à la police
ra đầu thú với cảnh sát
phó mặc
Se livrer au destin
phó mặc số mệnh
thổ lộ tâm tình
hiến thân (phụ nữ)
miệt mài, tiến hành
Se livrer à l'étude
miệt mài học tập
Se livrer à ses occupations habituelles
tiến hành công việc hàng ngày



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.